🌟 -ㄴ 이상

1. 앞의 말이 이미 정해진 사실이므로 어떻게 해야 한다거나 어떤 상황임이 당연하다는 뜻을 나타내는 표현.

1. NÊN, THÌ: Cấu trúc thể hiện nghĩa vế trước là sự việc đã định nên phải làm như thế nào đó hoặc tình huống nào đó là đương nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일이 이렇게 바쁜 이상 주말에 쉬기는 어려울 것 같습니다.
    I'm afraid i won't be able to take the weekend off since my work is so busy.
  • Google translate 대회에 이미 참가하기로 한 이상 최선을 다할 것이다.
    I will do my best as long as i have already decided to participate in the competition.
  • Google translate 이곳은 관계자가 아닌 이상 출입할 수 없습니다.
    This place is off limits unless it is an official.
  • Google translate 약속을 한 이상 꼭 지키도록 노력하자.
    As long as we have made a promise, let's try to keep it.
  • Google translate 회의 날짜가 여러 개 겹친 이상 뭐 하나는 조정을 해야겠다.
    Now that we've got several dates for the meeting, we'll have to make some adjustments.
  • Google translate 가게에 손님이 안 와서 걱정이에요.
    I'm worried because there are no customers at the store.
    Google translate 어렵게 문을 연 이상 이대로 문을 닫을 수는 없으니 내일부터 적극적으로 홍보를 해 봅시다.
    We can't close the door as it is now, so let's actively promote it from tomorrow.
Từ tham khảo -는 이상: 앞의 말이 이미 정해진 사실이므로 어떻게 해야 한다거나 어떤 상황임이 당연하…
Từ tham khảo -은 이상: 앞의 말이 이미 정해진 사실이므로 어떻게 해야 한다거나 어떤 상황임이 당연하…

-ㄴ 이상: -n isang,からには。いじょう【以上】,,,,,nên, thì,ในเมื่อ...แล้ว...,karena, sebab,gara-gara,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓰고, ‘-ㄴ 이상은’으로도 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160)